Có 2 kết quả:

可决 kě jué ㄎㄜˇ ㄐㄩㄝˊ可決 kě jué ㄎㄜˇ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to adopt
(2) to pass
(3) to vote approval (of a law etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to adopt
(2) to pass
(3) to vote approval (of a law etc)

Bình luận 0